Có 2 kết quả:
平順 píng shùn ㄆㄧㄥˊ ㄕㄨㄣˋ • 平顺 píng shùn ㄆㄧㄥˊ ㄕㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth
(2) smooth-going
(3) plain sailing
(2) smooth-going
(3) plain sailing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth
(2) smooth-going
(3) plain sailing
(2) smooth-going
(3) plain sailing
Bình luận 0