Có 2 kết quả:

平順 píng shùn ㄆㄧㄥˊ ㄕㄨㄣˋ平顺 píng shùn ㄆㄧㄥˊ ㄕㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) smooth
(2) smooth-going
(3) plain sailing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) smooth
(2) smooth-going
(3) plain sailing

Bình luận 0